Bạn đang xem: Giờ tàu thống nhất sài gòn hà nội
Số điện thoại cảm ứng thông minh bán Vé tàu sài thành Hà Nội
Đoạn đường tàu 1,726Km từ bỏ Ga tp sài gòn đi thủ đô tàu chạy hết khoảng chừng 31 giờ đồng hồ 35 phút . Quý khách hoàn toàn có thể lựa lựa chọn một trong hầu như chuyến tàu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2.
Bảng tiếng tàu tp sài gòn Hà Nội
Tàu SE8 | 06:00 | 15:30 | 33 Giờ khoảng 30 phút |
Tàu SE6 | 09:00 | 19:12 | 34 giờ 12 phút |
Tàu SE10 | 14:40 | 03:55 | 37 giờ đồng hồ 15 phút |
Tàu SE4 | 19:45 | 04:50 | 33 tiếng 5 phút |
Tàu SE2 | 21:55 | 05:30 | 31 giờ 35 phút |
Giá vé tàu thành phố sài thành Hà Nội
Với con số 5 chuyến tàu chạy dùng Gòn thành phố hà nội mỗi ngày, chúng ta cũng có thể lựa chọn các giá vé không giống nhau, tùy thuộc vào từng các loại ghế, nhiều loại tàu với từng thời điểm. Giá chỉ vé tàu hỏa xấp xỉ khoảng 1,026,000 đồng.
Gía Vé tàu SE8 dùng Gòn thủ đô hà nội
0 | An LT1 | Nằm khoang 4 ổn định T1 | 1,468,000 |
1 | An LT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,503,000 |
2 | An LT2 | Nằm khoang 4 cân bằng T2 | 1,369,000 |
3 | An LT2v | Nằm khoang 4 ổn định T2 | 1,404,000 |
4 | Bn LT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,388,000 |
5 | Bn LT2 | Nằm khoang 6 ổn định T2 | 1,284,000 |
6 | Bn LT3 | Nằm khoang 6 ổn định T3 | 1,098,000 |
7 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 769,000 |
8 | NML | Ngồi mượt điều hòa | 936,000 |
9 | NMLV | Ngồi mượt điều hòa | 946,000 |
Chú ý: giá chỉ vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá gồm thể biến đổi theo một số ít điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí địa điểm trên toa… |
Bảng giá vé tàu SE8 tp sài thành Hà Nội
Gía Vé tàu SE6 sử dụng Gòn thủ đô
0 | An LT1 | Nằm vùng 4 cân bằng T1 | 1,442,000 |
1 | An LT1M | Nằm vùng 4 cân bằng T1 | 1,485,000 |
2 | An LT1Mv | Nằm vùng 4 cân bằng T1 | 1,520,000 |
3 | An LT1v | Nằm vùng 4 điều hòa T1 | 1,477,000 |
4 | An LT2 | Nằm vùng 4 điều hòa T2 | 1,319,000 |
5 | An LT2M | Nằm khoang 4 ổn định T2 | 1,359,000 |
6 | An LT2Mv | Nằm vùng 4 cân bằng T2 | 1,394,000 |
7 | An LT2v | Nằm vùng 4 điều hòa T2 | 1,354,000 |
8 | Bn LT1 | Nằm vùng 6 ổn định T1 | 1,352,000 |
9 | Bn LT2 | Nằm vùng 6 ổn định T2 | 1,195,000 |
10 | Bn LT3 | Nằm vùng 6 điều hòa T3 | 1,018,000 |
11 | GP | Ghế phụ | 520,000 |
12 | NC | Ngồi cứng | 642,000 |
13 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 956,000 |
14 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 966,000 |
Chú ý: giá chỉ vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá tất cả thể chuyển đổi theo một số điều kiện: thời hạn mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá chỉ vé tàu SE6 thành phố sài thành Hà Nội
Gía Vé tàu SE10 sử dụng Gòn tp. Hà nội
0 | An LT1 | Nằm vùng 4 ổn định T1 | 1,326,000 |
1 | An LT1v | Nằm khoang 4 ổn định T1 | 1,361,000 |
2 | An LT2 | Nằm vùng 4 điều hòa T2 | 1,213,000 |
3 | An LT2v | Nằm vùng 4 cân bằng T2 | 1,248,000 |
4 | Bn LT1 | Nằm khoang 6 ổn định T1 | 1,243,000 |
5 | Bn LT2 | Nằm khoang 6 cân bằng T2 | 1,099,000 |
6 | Bn LT3 | Nằm vùng 6 cân bằng T3 | 967,000 |
7 | NC | Ngồi cứng | 593,000 |
8 | NCL | Ngồi cứng điều hòa | 694,000 |
9 | NML | Ngồi mềm điều hòa | 864,000 |
10 | NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 874,000 |
Chú ý: giá bán vé đã bao hàm tiền bảo hiểm. Giá có thể đổi khác theo một số ít điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng người dùng đi tàu, vị trí địa điểm trên toa… |
Bảng giá vé tàu SE10 tp sài thành Hà Nội
Gía Vé tàu SE4 sài Gòn hà thành
0 | An LT1 | Nằm khoang 4 cân bằng T1 | 1,510,000 |
1 | An LT1v | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,545,000 |
2 | An LT2 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,432,000 |
3 | An LT2v | Nằm vùng 4 ổn định T2 | 1,467,000 |
4 | Bn LT1 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,410,000 |
5 | Bn LT2 | Nằm vùng 6 cân bằng T2 | 1,317,000 |
6 | Bn LT3 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1,118,000 |
7 | GP | Ghế phụ | 690,000 |
8 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1,149,000 |
9 | NML56V | Ngồi mượt điều hòa | 1,159,000 |
Chú ý: giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá gồm thể biến hóa theo 1 số ít điều kiện: thời hạn mua vé, đối tượng người sử dụng đi tàu, vị trí vị trí trên toa… |
Bảng giá vé tàu SE4 tp sài gòn Hà Nội
Gía Vé tàu SE2 sài Gòn thành phố hà nội
0 | An LT1M | Nằm vùng 4 ổn định T1 | 1,454,000 |
1 | An LT1Mv | Nằm khoang 4 ổn định T1 | 1,489,000 |
2 | An LT2M | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,340,000 |
3 | An LT2Mv | Nằm vùng 4 ổn định T2 | 1,375,000 |
4 | An Lv2M | Nằm khoang 2 ổn định VIP | 2,910,000 |
5 | Bn LT1M | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,346,000 |
6 | Bn LT2M | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,209,000 |
7 | Bn LT3M | Nằm vùng 6 ổn định T3 | 1,026,000 |
8 | GP | Ghế phụ | 625,000 |
9 | NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1,016,000 |
10 | NML56V | Ngồi mượt điều hòa | 1,026,000 |
Chú ý: giá chỉ vé đã bao hàm tiền bảo hiểm. Giá tất cả thể chuyển đổi theo một số ít điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí nơi trên toa… |
Bảng giá chỉ vé tàu SE2 tp sài gòn Hà Nội
Hướng dẫn để vé tàu tp sài thành Hà NộiGiờ đây, với sự cách tân và phát triển vượt bậc của technology thông tin, bạn chẳng cần đi đâu xa chỉ việc ở công ty cũng có thể đặt vé tàu sử dụng Gòn tp. Hà nội online đơn giản và dễ dàng và gấp rút nhất qua website để vé trực tuyến đường hoặcqua năng lượng điện thoại.
Bước 1:Click con chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ Hoặc điền vào Form dưới
Bước 2: Điền khá đầy đủ thông tin ga đi: sử dụng Gòn, ga đến: tp. Hà nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3:Sau 5 phút, nhân viên cấp dưới sẽ hotline điện chứng thực thông tin, thực hiện thanh toán và hoàn vớ đặtvé tàu trường đoản cú Ga tp sài thành Đến Ga Hà Nội.
Nhấn Đặt Vé để tìm chuyến tàu, giá chỉ vé và địa điểm từ ga thành phố sài thành đi ga hà thành phù hợp
Một chiều
Khứ hồi
Ga đi An HòaẤm Thượng
Bảo Sơn
Bắc Thủy
Bàn Cờ
Bắc Giang
Bảo Hà
Biên Hòa
Bắc Lệ
Bắc Ninh
Bồng Sơn
Bỉm Sơn
Bản Thí
Chí Chủ
Cẩm Giàng
Cầu Giát
Cầu Hai
Chi Lăng
Chu Lễ
Chí Linh
Cổ Loa
Cẩm LýCà Ná
Cổ Phúc
Chợ Sy
Đông Anh
Đa Phúc
Đồng Chuối
Đồng Đăng
Đông Hà
Đồng Hới
Dĩ An
Đại Lãnh
Đồng Lê
Đồng Mỏ
Đà Nẵng
Đông Triều
Đức Phổ
Diên Sanh
Đông Tác
Đoan Thượng
Diêu Trì
Đức Lạc
Giáp Bát
Gia Huynh
Giã
Gia Lâm
Gia Ray
Hải Dương
Hoàn Lão
Hạ Long
Hà Nội
Hòa Duyệt
Hải Phòng
Hương Phố
Hiền Sỹ
Hà Thanh
HuếKép
Kim Liên
Kim Lũ
Lạc Giao
La Khê
Lạc Sơn
Long Biên
Lào Cai
Lăng Cô
Long Đại
Lệ Sơn
Lâm Giang
La Hai
Lim
Lang Khay
Long Khánh
Lệ Kỳ
Lan Mẫu
Lạng Sơn
Lang Thíp
Lương Sơn
Lưu Xá
Mậu AMạo Khê
Minh Cầm
Mỹ Chánh
Mỹ Đức
Minh Khôi
Ma Lâm
Minh Lễ
Bình Thuận
Mỹ Trạch
Ngã Ba
Ninh Bình
Nam Định
Ninh Hoà
Ngòi Hóp
Nam Khê
Ngọc Lâm
Ngân Sơn
Núi Thành
Nha Trang
Phú Cang
Phú Diễn
Phủ Đức
Phú Hiệp
Phú Hòa
Phò Trạch
Phổ Yên
Phước Lãnh
Phố Lu
Phủ LýPhường Mỗ
Phú Thái
Phan Thiết
Phú Thọ
Phố Tráng
Phúc Tự
Phúc Trạch
Phố Vị
Phúc Yên
Quảng Ngãi
Quy Nhơn
Quảng Trị
Quán Triều
Sài Gòn
Sen Hồ
Suối Kiết
Sa Lung
Sông Mao
Sông Hóa
Sóng Thần
Tiên An
Tân Ấp
Tu Bông
Thị Cầu
Tháp Chàm
Trung Giã
Tuy Hoà
Thượng LýThanh Hoá
Trái Hút
Tiên Kiên
Trà Kiệu
Tam Kỳ
Thượng Lâm
Thọ Lộc
Thạch Lỗi
Thanh Luyện
Thái Nguyên
Thái Niên
Từ Sơn
Thái Văn
Uông Bí
Vân Canh
Văn Điển
Vũ Ẻn
Vinh
Văn Phú
Vĩnh Thủy
Việt Trì
Văn Xá
Voi Xô
Vĩnh Yên
Yên Bái
Yên Cư
Yên Duệ
Yên Dưỡng
Yên Trạch
Yên Trung
Yên Viên
Yên Xuân
Ga cho An HòaẤm Thượng
Bảo Sơn
Bắc Thủy
Bàn Cờ
Bắc Giang
Bảo Hà
Biên Hòa
Bắc Lệ
Bắc Ninh
Bồng Sơn
Bỉm Sơn
Bản Thí
Chí Chủ
Cẩm Giàng
Cầu Giát
Cầu Hai
Chi Lăng
Chu Lễ
Chí Linh
Cổ Loa
Cẩm LýCà Ná
Cổ Phúc
Chợ Sy
Đông Anh
Đa Phúc
Đồng Chuối
Đồng Đăng
Đông Hà
Đồng Hới
Dĩ An
Đại Lãnh
Đồng Lê
Đồng Mỏ
Đà Nẵng
Đông Triều
Đức Phổ
Diên Sanh
Đông Tác
Đoan Thượng
Diêu Trì
Đức Lạc
Giáp Bát
Gia Huynh
Giã
Gia Lâm
Gia Ray
Hải Dương
Hoàn Lão
Hạ Long
Hà Nội
Hòa Duyệt
Hải Phòng
Hương Phố
Hiền Sỹ
Hà Thanh
HuếKép
Kim Liên
Kim Lũ
Lạc Giao
La Khê
Lạc Sơn
Long Biên
Lào Cai
Lăng Cô
Long Đại
Lệ Sơn
Lâm Giang
La Hai
Lim
Lang Khay
Long Khánh
Lệ Kỳ
Lan Mẫu
Lạng Sơn
Lang Thíp
Lương Sơn
Lưu Xá
Mậu AMạo Khê
Minh Cầm
Mỹ Chánh
Mỹ Đức
Minh Khôi
Ma Lâm
Minh Lễ
Bình Thuận
Mỹ Trạch
Ngã Ba
Ninh Bình
Nam Định
Ninh Hoà
Ngòi Hóp
Nam Khê
Ngọc Lâm
Ngân Sơn
Núi Thành
Nha Trang
Phú Cang
Phú Diễn
Phủ Đức
Phú Hiệp
Phú Hòa
Phò Trạch
Phổ Yên
Phước Lãnh
Phố Lu
Phủ LýPhường Mỗ
Phú Thái
Phan Thiết
Phú Thọ
Phố Tráng
Phúc Tự
Phúc Trạch
Phố Vị
Phúc Yên
Quảng Ngãi
Quy Nhơn
Quảng Trị
Quán Triều
Sài Gòn
Sen Hồ
Suối Kiết
Sa Lung
Sông Mao
Sông Hóa
Sóng Thần
Tiên An
Tân Ấp
Tu Bông
Thị Cầu
Tháp Chàm
Trung Giã
Tuy Hoà
Thượng LýThanh Hoá
Trái Hút
Tiên Kiên
Trà Kiệu
Tam Kỳ
Thượng Lâm
Thọ Lộc
Thạch Lỗi
Thanh Luyện
Thái Nguyên
Thái Niên
Từ Sơn
Thái Văn
Uông Bí
Vân Canh
Văn Điển
Vũ Ẻn
Vinh
Văn Phú
Vĩnh Thủy
Việt Trì
Văn Xá
Voi Xô
Vĩnh Yên
Yên Bái
Yên Cư
Yên Duệ
Yên Dưỡng
Yên Trạch
Yên Trung
Yên Viên
Yên Xuân
Ngày Đi Ngày Về
sau khi đặt vétàu sử dụng Gòn hà nội thủ đô online, vé sẽ được gửi vào email, zalo, sms Facebook… du khách in vé hoặc chụp ảnh lại vé này và mang theo lúc ra ga, xuất trình đương nhiên CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán giao dịch vé tàu sài gòn Hà NộiHình thức thanh toán sau thời điểm đặt vé tàu dùng Gòn hà nội thủ đô online hoặc qua điện thoại là chuyển khoản qua ngân hàng qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua những điểm thu hộ.
Thông tin contact mua vé tàu tp sài gòn Hà NộiHiện ni Đường sắt vn đã tạo ra Vé tàu điện tử, việc mua vé tàu thuận tiện hơn siêu nhiều, Bạn không nhất thiết phải tới đại lý bán vé tàu tại thành phố sài thành hoặc ra Ga thành phố sài gòn mà chỉ cần ở nhà call điện hoặc để qua Website bán vé tàu trực tuyến.
A2T | Ngồi mềm |
A2TL | Ngồi mềm điều hoà |
An | Nằm khoang 4 |
An | Nằm vùng 4 |
An L | Nằm khoang 2 ổn định VIP |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
An L | Nằm vùng 4 điều hòa |
An L | Nằm khoang 4 điều hòa |
An L | Nằm vùng 4 điều hòa |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm khoang 6 |
Bn | Nằm khoang 6 |
Bn L | Nằm khoang 6 điều hòa |
Bn L | Nằm vùng 6 điều hòa |
Bn L | Nằm vùng 6 điều hòa |
GP | Ghế phụ |
GP | Ghế phụ điều hòa |
KC | Không chỗ |
NC | Ngồi cứng |
NC | Ngồi cứng ko chỗ |
NCL | Ngồi biến đổi điều hòa |
NCL | Ngồi cứng điều hòa |
NM | Ngồi mềm |
NML | Ngồi chuyển đổi điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 48 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 56 |
NML | Ngồi mềm ổn định toa 64 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa vip 20 |
NML | Ngồi mềm điều hòa vip |
Hà Nội | 0 | 06:10 | 15:30 | 21:00 | 19:20 | 22:00 |
Phủ Lý | 56 | 07:14 | 16:34 | 22:04 | 20:24 | 23:03 |
Nam Định | 87 | 07:53 | 17:14 | 22:44 | 21:03 | 23:38 |
Ninh Bình | 115 | 08:30 | 17:51 | 23:21 | 21:39 | 00:13 (ngày +1) |
Bỉm Sơn | 141 | 09:07 | 18:28 | 23:58 | ||
Thanh Hoá | 175 | 09:47 | 19:07 | 00:39 (ngày +1) | 22:50 | 01:16 (ngày +1) |
Minh Khôi | 197 | 10:14 | 19:34 | 01:16 (ngày +1) | ||
Chợ Sy | 279 | 11:34 | 20:54 | 03:16 (ngày +1) | ||
Vinh | 319 | 12:21 | 21:42 | 04:11 (ngày +1) | 01:22 (ngày +1) | 03:38 (ngày +1) |
Yên Trung | 340 | 12:48 | 22:09 | 04:39 (ngày +1) | 04:05 (ngày +1) | |
Hương Phố | 387 | 13:45 | 23:34 | 05:36 (ngày +1) | 05:02 (ngày +1) | |
Đồng Lê | 436 | 14:51 | 00:40 (ngày +1) | 06:42 (ngày +1) | 03:42 (ngày +1) | 06:07 (ngày +1) |
Minh Lệ | 482 | 15:49 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:47 | 02:31 (ngày +1) | 08:31 (ngày +1) | 05:33 (ngày +1) | 07:55 (ngày +1) |
Mỹ Đức | 551 | 17:24 | ||||
Đông Hà | 622 | 18:59 | 04:18 (ngày +1) | 10:14 (ngày +1) | 07:15 (ngày +1) | 09:35 (ngày +1) |
Huế | 688 | 20:16 | 05:35 (ngày +1) | 11:33 (ngày +1) | 08:31 (ngày +1) | 10:50 (ngày +1) |
Đà Nẵng | 791 | 23:12 | 08:47 (ngày +1) | 14:49 (ngày +1) | 11:28 (ngày +1) | 13:43 (ngày +1) |
Trà Kiệu | 825 | 09:51 (ngày +1) | 12:18 (ngày +1) | |||
Tam Kỳ | 865 | 00:49 (ngày +1) | 10:48 (ngày +1) | 16:23 (ngày +1) | 13:08 (ngày +1) | 15:03 (ngày +1) |
Núi Thành | 890 | 11:20 (ngày +1) | 16:55 (ngày +1) | |||
Quảng Ngãi | 928 | 02:01 (ngày +1) | 12:14 (ngày +1) | 17:41 (ngày +1) | 14:21 (ngày +1) | 16:10 (ngày +1) |
Đức Phổ | 968 | 13:01 (ngày +1) | 18:28 (ngày +1) | |||
Bồng Sơn | 1017 | 13:53 (ngày +1) | 19:20 (ngày +1) | 15:56 (ngày +1) | ||
Diêu Trì | 1096 | 05:13 (ngày +1) | 15:29 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) | 17:34 (ngày +1) | 19:03 (ngày +1) |
Tuy Hoà | 1198 | 07:27 (ngày +1) | 17:19 (ngày +1) | 22:58 (ngày +1) | 19:20 (ngày +1) | 20:45 (ngày +1) |
Giã | 1254 | 08:44 (ngày +1) | 18:29 (ngày +1) | 00:09 (ngày +2) | ||
Ninh Hoà | 1281 | 09:13 (ngày +1) | 18:58 (ngày +1) | 00:52 (ngày +2) | ||
Nha Trang | 1315 | 09:54 (ngày +1) | 19:40 (ngày +1) | 01:33 (ngày +2) | 21:31 (ngày +1) | 22:52 (ngày +1) |
Tháp Chàm | 1408 | 11:26 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) | 03:47 (ngày +2) | 23:16 (ngày +1) | 00:23 (ngày +2) |
Sông Mao | 1484 | 22:46 (ngày +1) | 05:23 (ngày +2) | |||
Bình Thuận | 1551 | 14:17 (ngày +1) | 00:23 (ngày +2) | 06:29 (ngày +2) | 01:57 (ngày +2) | 03:10 (ngày +2) |
Suối Kiết | 1603 | 15:20 (ngày +1) | 07:32 (ngày +2) | |||
Long Khánh | 1649 | 16:09 (ngày +1) | 02:28 (ngày +2) | 03:46 (ngày +2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 17:13 (ngày +1) | 03:36 (ngày +2) | 09:42 (ngày +2) | 04:52 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) |
Dĩ An | 1707 | 17:28 (ngày +1) | 03:52 (ngày +2) | 09:58 (ngày +2) | 05:07 (ngày +2) | 06:00 (ngày +2) |
Sài Gòn | 1726 | 17:58 (ngày +1) | 04:25 (ngày +2) | 10:30 (ngày +2) | 05:40 (ngày +2) | 06:30 (ngày +2) |