Các mặt hàng đã cấp :

DK -1181K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

Bạn đang xem: Đầu dò nhiệt độ loại k

DK -1181J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181K -0,5-M6 –NHV: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M6, chiều dài dây 2m.

DK – 1175K : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK – 1175J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK – 1176K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK – 1176J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

 

*

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm – Ø3.2mm – Ø4mm. Loại không ren, 2 dây.

DK1170-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1170-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1170-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1170-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK – 1372- K150150: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 150mm

DK – 1372- K150200: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 200mm

 

*

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm. Loại có Ren 1/8″( 9,6 ) – 1/4″( 13 )mm, 2 dây.

DK1174-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1174-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1174-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1174-K-6.4-250-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm

DK1174-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1174-K-6.4-350-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm

DK1174-K-6.4-400-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm

DK1174-K-6.4-500-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm

DK-1302-BDM-K-6.4-200L-1/4: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

*

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE – RTD (PT100) – Ø6.4mm – Ø3,2mm – Ø4mm, Loại không Ren, 3 dây.

DK1271-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1271-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1271-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1271-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1271-PT- 8 – 50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø8mm, dài 50mm

DK-1272N-PT(A)-4.8(Cuspidal)-150L-4000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 150mm

*

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR – RTD (PT100 ) – Ø6.4mm. Loại có ren 1/8″( 9,6 )-1/4″(13mm )

DK1274-PT-4-50–1/4″-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4mm, dài 50mm

DK1274-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm

DK1274-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm

DK1274-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm

DK1274-PT-6.4-250-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm

DK1274-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm

DK1274-PT-6.4-350-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm

DK1274-PT-6.4-400-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm

DK1274-PT-6.4-500-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm

DK1400-BDM-PT(A)-3.2-300: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2mm, dài 300mm

DK1405-BDM-PT(A)-12-105/55: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø12mm, dài 105/55mm

DK1232-BDM-PT-6.4-10-1S : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 10/1Smm

DK1202-BDM-PT1000-6.4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 130mm

DK1203-BDM-PT(A)-15.8(316S)-100/70L-1/2″: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø15.8mm, dài 100mm.

*

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR – RTD (PT100 ) – Ø6.4mm – Ø10mm – Ren 17mm – 21mm

DK1202-BDM-PT-6.4-50

DK1202-BDM-PT-6.4-100

DK1202-BDM-PT-6.4-150

DK1202-BDM-PT-6.4-200

DK1202-BDM-PT-6.4-300

DK1202-BDM-PT-6.4-400

DK1202-BDM-PT-6.4-500

DK1202-BDM-PT-6.4-600

DK1202-BDM-PT-8-100

DK1202-BDM-PT-8-150- 316S

DK1202-BDM-PT-8-200- 316S

DK1202-BDM-PT-8-150

DK1202-BDM-PT-8-200

DK1202-BDM-PT-8-300

DK1202-BDM-PT-8-400

DK1202-BDM-PT-8-500

DK1202-BDM-PT-8-600

DK1202-BDM-PT-8-700

DK1202-BDM-PT-8-800

DK1202-BDM-PT-10-100

DK1202-BDM-PT-10-150

DK1202-BDM-PT-10-200

DK1202-BDM-PT-10-300

DK1202-BDM-PT-10-400

DK1202-BDM-PT-10-500

DK1202-BDM-PT-10-600

DK1202-BDM-PT-10-700

DK1202-BDM-PT-10-800

 

*

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR – RTD (PT100 x 2 ) – Ø6.4mm – 10mm – Ren 17mm – 21mm ( PT100 Đôi )

DK1202-BDM-(PTx2)-8-100

DK1202-BDM-(PTx2)-8-150

DK1202-BDM-(PTx2)-8-200

DK1202-BDM-(PTx2)-8-300

DK1202-BDM-(PTx2)-8-400

DK1202-BDM-(PTx2)-10-100

DK1202-BDM-(PTx2)-10-150

DK1202-BDM-(PTx2)-10-200

DK1202-BDM-(PTx2)-10-300

DK1202-BDM-(PTx2)-10-400

 

*

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) – Ø 6.4mm – Ø10mm. Ren 17 – 21 mm Nhiệt độ 900°C DK1102-BDM-K-6.4-100

DK1102-BDM-K-6.4-150

DK1102-BDM-K-6.4-200

DK1102-BDM-K-6.4-300

DK1102-BDM-K-6.4-400

DK1102-BDM-K-6.4-500

DK1102-BDM-K-6.4-600

DK1102-BDM-K-6.4-700

DK1102-BDM-K-6.4-800

DK1102-BDM-K-8-100

DK1102-BDM-K-8-150

DK1102-BDM-K-8-200

DK1102-BDM-K-8-300

*

DK1102-BDM-K-8-400

DK1102-BDM-K-8-500

DK1102-BDM-K-8-600

DK1102-BDM-K-8-700

DK1102-BDM-K-8-800

DK1102-BDM-K-10-100

DK1102-BDM-K-10-150

DK1102-BDM-K-10-200

DK1102-BDM-K-10-300

DK1102-BDM-K-10-400

DK1102-BDM-K-10-500

DK1102-BDM-K-10-600

DK1102-BDM-K-10-700

DK1102-BDM-K-10-800

*

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) – 22 mm. Loại không Ren –Nhiệt độ 1240°C

DK1100-BDM-K-22-200

DK1100-BDM-K-22-300

DK1100-BDM-K-22-400

DK1100-BDM-K-22-500

DK1100-BDM-K-22-600

DK1100-BDM-K-22-700

DK1100-BDM-K-22-800

DK1100-BDM-K-22-900

DK1100-BDM-K-22-1000

DK1100-BDM-K-22-1100

DK1100-BDM-K-22-1200

DK1100-BDM-K-22-1300

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

*

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) – 25 mm CERAMIC Sứ -Nhiệt độ 1240°C.

DK1120 – BDM – K(3.2 ) – PT1 – 25 – 400 – 34 – 200

DK1120 – BDM – K(3.2 ) – PT1 – 25 – 600 – 34 – 200

DK1120 – BDM – K(3.2 ) – PT1 – 25 – 800 – 34 – 200

DK1120 – BDM – K(3.2 ) – PT1 – 25 – 1000 – 34 – 200

DK – 1120 – PR1705.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 500mm

DK – 1120 – PR1710.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 1000mm

*

DÂY BÙ NHIỆT THERMOCUPEL – K(ca) – R – RTD:

TC/Kwire 0,65SQ-KXH-GSB/Blue : loại K (CA)

DK-WX-H-0.75SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)

DK-WX-H-1.25SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)

DK-TFP-3C-200 ( 3 dây ): loại Pt100

DK-TC/S – 1600°C: loại S

DK-RX-H0.5Q-300M/ 1Cuộn: : loại R (PR).

*


Đầu dò nhiệt độ K hay chúng ta gọi là Thermocouple K. Đây là dòng cảm biến nhiệt độ thường gặp hiện nay. Được dùng trong nhiều ứng dụng đo nhiệt độ khác nhau. Chúng ta có thể kể đến các ứng dụng thường dùng cảm biến nhiệt độ loại K như lò hơi, lò nung đốt rác, lò đốt trong nghành thép.. Các ứng dụng này điều dùng nhiệt độ cao lên đến 1200 độ C.

Chúng ta đã biết đến cảm biến nhiệt Pt100, dòng Pt100 được dùng phổ biến trong các ứng dụng nhiệt độ từ 500 trở xuống. Đổi với các ứng dụng nhiệt độ cao hơn 500 chúng ta bắt buộc phải sử dụng Thermocouple ( can nhiệt ).

Xem thêm: Cách giữ ấm cho trẻ sơ sinh vào mùa đông đúng cách, mẹo giữ ấm cho trẻ sơ sinh khi trời trở lạnh

*
*
*
*
*
*
Can nhiệt loại K

Ngoài cung cấp Đầu dò nhiệt độ K. Chúng tôi còn cung cấp cảm biến nhiệt PT100, can nhiệt S, B, J… để được tư vấn sử dụng cảm biến phù hợp với yêu cầu. Các bạn hãy liên hệ chúng tôi theo các thông tin sau.