Gỗ, như một vật liệu, có thể định lượng độ cứng của nó bằng cách sử dụng xếp hạng Janka (tính bằng đơn vị lbf ). Với đánh giá này, độ bền của mẫu gỗ đối với vết lõm và độ mòn sẽ được đo. Các loại gỗ khác nhau được kiểm tra dựa trên bề mặt cắt của gốc cây được cắt từ vật liệu. Ở đây, chúng tôi liệt kê 10 loại gỗ cứng nhất trên thế giới và cung cấp thông tin về từng loại.
Bạn đang xem: Loại gỗ cứng nhất thế giới
Gỗ Teak hay còn gọi là gỗ giá tỵ
Gỗ Teak hay gỗ tếch có tên khoa học là Tectona Grandis. Gỗ Teak có thớ gỗ mềm nhưng thuộc dòng gỗ cứng được sử dụng trong thiết kế nội thất, thi công sàn gỗ trong nhà. Sàn gỗ teak ứng dụng trong thi công sàn gỗ thì có 2 loại sàn gỗ teak myanmar và sàn gỗ teak lào. Cả 2 loại này cũng được xem là 1 trong top những sàn gỗ được ưa chuộng tại Việt Nam.
Hình ảnh gỗ teak
Chiều cao | 30 – 40m |
Đường kính | 0,6 – 0,8m |
Màu sắc | Màu vàng sẫm hoặc vàng ngả nâu khá sang trọng |
Hạt/Kết cấu | Hạt không đều hoặc lồng vào nhau; kết cấu tốt. |
Độ bền | Rất bền; chống mối mọt, mặc dù dễ bị côn trùng tấn công hơn các loại gỗ trên. |
Độ cứng | 4,740 lbf |
Mùi hương | mùi thơm như da thuộc khi được xẻ tươi |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ Teak. |
Giá cả | Giá ở mức trung bình cho một loại gỗ cứng ngoại nhập. |
Ứng dụng phổ biến | Sàn gỗ trong nhà, ốp tường gỗ |
Gỗ Quebracho
Cái tên Quebracho là từ ‘quebrar hacha’ của Tây Ban Nha, có nghĩa đen là máy cắt rìu. Quebracho (tên khoa học: Schinopsis spp.) là gỗ thuộc chi Schinopsis thuộc loại nặng nhất và cứng nhất thế giới. Quebracho được phân bố ở các rừng nhiệt đới Nam Mỹ.
Quebracho được khai thác rất nhiều vào cuối những năm 1800 để sử dụng trong thuộc da. Tâm gỗ giàu tanin (lên đến 20-30%) được cắt thành các mảnh nhỏ, sau đó các tanin sau đó có thể được chiết xuất.
Chiều cao | 9-15m |
Đường kính | 1-3m |
Màu sắc | Có màu nâu nhạt đến trung bình, đôi khi có các vệt đen sẫm màu hơn. |
Kết cấu | Kết cấu mịn, đồng đều với độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | – Rất bền, có khả năng chống lại sự tấn công của côn trùng. – Làm khô chậm và có xu hướng nứt và cong vênh khi sấy. |
Độ cứng | 4.570 lbf |
Mùi hương | Không có mùi hương đặc trưng. |
Độc tính | Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng khá hiếm gặp, Quebracho đã được báo cáo là gây kích ứng đường hô hấp, cũng như buồn nôn. |
Giá cả | Rất hiếm khi có sẵn ở Hoa Kỳ, Quebracho có phần khó nắm bắt như một loại gỗ cứng nhập khẩu. Dự kiến giá sẽ ở trong phạm vi từ trung bình đến cao. |
Ứng dụng phổ biến | Xây dựng hạng nặng, giao thoa đường sắt và cột hàng rào, đồ nội thất và các vật thể quay (khi xuất khẩu). |
Hình 1. Gỗ Quebracho
Gỗ Lignum Vitae
Lignum Vitae (tên khoa học: Guaiacum docinale, G. Sanctuarytum) được hầu hết coi là loại gỗ nặng nhất và cứng nhất trên thế giới. Tên Lignum Vitae là tiếng Latin, có nghĩa là cây sự sống hay gỗ của sự sống. Gỗ Lignum Vitae được phân bố ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ.
Gỗ Lignum Vitae đã được sử dụng cho vòng bi trục chân vịt trên tàu và dầu tự nhiên của nó cung cấp khả năng tự bôi trơn giúp gỗ có khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
Chiều cao | 6-10m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu ô liu đến màu nâu xanh đậm đến gần như đen, đôi khi có màu đỏ. Màu sắc có xu hướng tối dần theo tuổi, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng. |
Kết cấu | Kết cấu rất tốt. Gỗ trần có thể được đánh bóng đến độ bóng rất mịn do hàm lượng dầu tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền khi sử dụng ngoài trời và cũng có khả năng chống côn trùng tấn công rất cao. |
Độ cứng | 4.390 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ, giống nước hoa. |
Độc tính | Gây kích ứng da |
Giá cả | Lignum Vitae thường được bán bằng đồng bảng Anh, và vì đây là loại gỗ nặng nhất trên thế giới, điều này cũng khiến nó có giá thành cao. |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, đầu vồ, vòng bi, ống lót, bánh xe ròng rọc và các vật thể quay. |
Loại gỗ này hiện đang nằm trong Danh sách đỏ của IUCN. Nó được liệt kê là có nguy cơ tuyệt chủng vì số lượng bị giảm nghiêm trọng.
Hình 2. Gỗ Lignum Vitae
Gỗ Gidgee
Gỗ Gidgee (tên khoa học: Acacia Cambagei là tên khoa học. Nó phát triển ở vùng hẻo lánh khô cằn của Queensland và Lãnh thổ phía Bắc. Gidgee là một loại gỗ dày đặc, nặng 1300kg mỗi mét khối. Gỗ Gidgee được phân loại là loại gỗ cứng thứ 3 trên thế giới.
Chiều cao | 6-12m |
Đường kính | ~1m |
Màu sắc | Màu nâu đỏ trung bình đến nâu sẫm. |
Độ bền | Độ bền cao. |
Độ cứng | 4.270 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ gidgee. |
Ứng dụng phổ biến | Sử dụng cho các hàng rào, sàn gỗ (gần như chống trầy xước), đồ nội thất, nhạc cụ và các tác phẩm thủ công. |
Hình 3.Gỗ Gidgee
Gỗ Rắn
Lý do gọi là gỗ Rắn (tên khoa học: Guianense Brosimum) vì các đốm trên thân gỗ có sự tương đồng với da của một con rắn.
Gỗ Rắn được phần bố ở các vùng ven biển phía đông bắc Nam Mỹ. Ngoài hình dáng sặc sỡ, gỗ Rắn cũng là một trong những loài cây dày đặc và cứng nhất trong tất cả các loại gỗ trên toàn thế giới.
Chiều cao | 20-25m |
Đường kính | 15-30cm |
Màu sắc | Thường có màu nâu đỏ, với các mảng màu nâu hoặc đen tương phản. Màu sắc có xu hướng tối và đồng nhất với tuổi của cây. |
Kết cấu | Kết cấu tốt, dày đặc, độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền và cũng có khả năng chống côn trùng tấn công. |
Độ cứng | 3.800 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ. |
Độc tính | Mặc dù các phản ứng nghiêm trọng khá hiếm gặp, gỗ Rắn đã được báo cáo là chất gây kích ứng da và đường hô hấp. |
Giá cả | Là một loại cây nhỏ và hiếm, giá của gỗ Rắn nổi và có hiển thị kiểu da rắn đặc trưng có lẽ đắt nhất trong số các loại gỗ kỳ lạ trên toàn thế giới. Các phần ít hình của gỗ thường được bán với giá thấp hơn nhiều (dưới tên Amourette). |
Ứng dụng phổ biến | Inlay, veneer, cung violon, tay cầm công cụ và các vật thể nhỏ hoặc đặc biệt khác. |
Hình 4.Gỗ Rắn
Gỗ Vera
Gỗ Vera (tên khoa học: Bulnesia arborea, Bulnesia sarmientoi) có ngoại hình và đặc điểm làm việc rất giống với gỗ Lignum Vitae, đôi khi còn được gọi là Lignum Vitae của Argentina.
Gỗ Vera được phân loại sinh học thuộc họ Zygophyllaceae, phân bố ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Loại gỗ này rất cứng, nặng, nhiều dầu, có hoa văn hạt và có lông với màu ô liu nâu rõ rệt.
Chiều cao | 12-15m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu ô liu vàng nhạt, đến màu xanh lá cây sâu hơn hoặc màu nâu sẫm đến gần như màu đen. Màu sắc có xu hướng tối dần theo tuổi, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thẳng đến xoắn ốc hoặc hơi lồng vào nhau. Kết cấu mịn thậm chí với độ bóng tự nhiên rất cao. |
Độ bền | Rất bền khi sử dụng ngoài trời và được cho là tồn tại gần như vô thời hạn khi tiếp xúc trực tiếp với mặt đất; có khả năng chống côn trùng tấn công. |
Độ cứng | 3.710 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm giống như nước hoa riêng biệt, lưu lại ngay cả sau khi nó được gia công. |
Độc tính | Mùn cưa của gỗ Vera đã được báo cáo là gây ra hắt hơi. |
Giá cả | Giá ở mức trung bình đến cao hơn của gỗ ngoại nhập khẩu. |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, đầu vồ, vòng bi, ống lót, đóng thuyền, bánh xe ròng rọc, công trình nặng (trong các khu vực mà cây mọc cục bộ) và xoay vật thể. |
Hình 5.Gỗ Vera
Gỗ Lạc đà
Gỗ Lạc đà (tên khoa học: Vachellia erioloba) hay còn gọi là gỗ Hươu cao cổ gai, phân bố ở Nam Phi. Trước đây, gỗ Lạc đà được đặt trong chi A. erioloba, nhưng vào giữa những năm 2000, chi lớn được chia thành năm chi riêng biệt nên hầu hết các loài châu Phi được phân loại lại thành chi Vachellia hoặc Senegalia.
Chiều cao | 9-15m |
Đường kính | 30-60cm |
Màu sắc | Màu nâu đỏ sẫm. Gỗ sưa có màu vàng. |
Kết cấu | Vừa phải |
Độ bền | Rất bền; khả năng chống côn trùng tốt. |
Độ cứng | 3.680 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến gỗ Lạc Đà. |
Giá cả | Được coi là một cây được bảo vệ ở Nam Phi, gỗ Lạc đà không thường xuyên có sẵn. Nó đôi khi được bán dưới dạng hình vuông nhỏ, có giá thành cao. |
Ứng dụng phổ biến | Trụ hàng rào, củi, vật thể xoay và các vật thể gỗ đặc sản nhỏ khác. |
Hình 6.Gỗ Lạc đà
Gỗ đen châu Phi
Gỗ đen châu Phi được coi là một trong những loại gỗ cứng nhất và dày đặc nhất trên thế giới.
Để được coi là gỗ mun nguyên bản, Gỗ đen châu Phi (tên khoa học: Dalbergia melanoxylon) đã được nhập khẩu và sử dụng ở Ai Cập cổ đại từ hàng ngàn năm trước. Ngoài ra, gỗ đen châu Phi về mặt kỹ thuật thuộc chi Rosewood (Dalbergia), có tính ổn định hơn và có khả năng chống chuyển động và cong vênh hơn các loại gỗ mun khác.
Chiều cao | 6-9m |
Đường kính | 0,6-1m |
Màu sắc | Thường hoàn toàn màu đen, có ít hoặc không có hạt rõ ràng. Thỉnh thoảng có màu nâu sẫm hoặc màu tía. Gỗ cây màu vàng nhạt thường rất mỏng và được phân chia rõ ràng từ gỗ có màu sẫm hơn. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thường thẳng; kết cấu tốt và độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Rất bền, khả năng chống côn trùng, sâu đục vừa phải. |
Độ cứng | 3.670 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ. |
Độc tính | Thông thường các phản ứng phổ biến đơn giản chỉ bao gồm kích ứng mắt, da và hô hấp. |
Giá cả | Rất đắt tiền. |
Ứng dụng phổ biến | Nhạc cụ (guitar, clarinet,…), inlay, khắc, tay cầm công cụ và các vật thể quay khác. |
Hình 7.Gỗ đen châu Phi
Gỗ lim đen
Trong số các loại gỗ nặng nhất trên trái đất, gỗ lim đen (tên khoa học: Krugiodendron ferreum) được tìm thấy ở miền nam Florida, khiến nó trở thành loại gỗ nặng nhất ở Hoa Kỳ. Hiện nay, gỗ lim đen được phân bố chủ yếu ở Nam Florida, Caribbean và Trung Mỹ.
Chiều cao | 6-9m |
Đường kính | 20-30cm |
Màu sắc | Màu đỏ, cam, violet và nâu. Nhựa gỗ màu trắng vàng nhạt được phân chia rõ ràng từ gỗ tâm. |
Kết cấu | Kết cấu rất mịn và độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Chống sâu và cũng chống mối mọt. |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng. |
Độc tính | Bên cạnh các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bất kỳ loại bụi gỗ nào, không có phản ứng sức khỏe nào liên quan đến Gỗ lim đen. |
Giá cả | Gỗ lim đen có xu hướng là một cây rất nhỏ, hầu như không vượt quá kích thước của một loại cây bụi. Do kích thước nhỏ và mật độ cao, nó không được bán thương mại. Các mảnh nhỏ có thể có sẵn cho mục đích sở thích hoặc đặc sản trong phạm vi tự nhiên của nó. |
Ứng dụng phổ biến | Củi, veneer và các vật thể nhỏ. |
Hình 8. Gỗ lim đen
Gỗ Katalox
Gỗ Katalox (tên khoa học: Swartzia spp. (S. cubensis)) phân bố ở Nam Mexico, Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Loại gỗ này có đặc tính đặc biệt, và là một trong những loại gỗ rất cứng và mạnh nhất hiện có trên thế giới. Màu tối của nó làm cho nó trở thành một thay thế phổ biến cho gỗ mun và đôi khi được gọi là Gỗ Hoàng gia Mexico, mặc dù nó không phải là một loại gỗ mun thực sự tthuộc chi Diospyros.
Chiều cao | 30-40m |
Đường kính | 0,6-1,2m |
Màu sắc | Màu nâu đỏ sẫm đến gần như đen, đôi khi có màu tím. |
Hạt/Kết cấu | Hạt thường thẳng, nhưng cũng có thể không đều hoặc lồng vào nhau; kết cấu tốt. |
Độ bền | Khác nhau tùy theo loài, nhưng nói chung là rất bền, có khả năng chống sâu và mối mọt cao; mặc dù nó dễ bị sâu đục thân. |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Mùi rất nhạt. |
Độc tính | Gây kích ứng đường hô hấp ở một số cá nhân |
Giá cả | Thường có sẵn trong các hình vuông hoặc gỗ xẻ. Giá ở mức trung bình đến cao hơn cho một loại gỗ cứng nhiệt đới nhập khẩu. |
Ứng dụng phổ biến | Inlay, đồ nội thất cao cấp và tủ, sàn gỗ, ốp tường gỗ, ốp trần gỗ, guitar và các mặt hàng nhỏ khác. |
Hình 9. Gỗ Katalox
Trên đây là tổng hợp 10 loại gỗ cứng nhất thế giới. Chắc hẳn qua bài viết này của chúng tôi, bạn đã có thêm kiến thức về các loại gỗ và những đặc điểm, tính chất của chúng. Nếu bạn đang có dự định thi công sàn gỗ cho ngôi nhà của mình, bạn có thể tìm hiểu 1 trong 10 loại gỗ tự nhiên trên nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp và thi công sàn gỗ tự nhiên uy tín chất lượng. Thì hãy đến với công ty Mộc Phát chúng tôi nhé.
Gỗ tự nhiên là một vật liệu sang trọng và đắt đỏ được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất. Gỗ càng cứng và nặng thì giá trị nó mang lại càng cao và bền bỉ theo thời gian. Chúng ta có thể kiểm chứng chất lượng gỗ bằng phương pháp Janka. Vậy loại gỗ cứng nhất thế giới có tên gọi gì? Nó có đặc điểm gì nổi trội hơn so với với những loại khác? Mời các bạn cùng theo dõi bài viết để cập nhật thông tin nhé!
Australian Buloke - Độ cứng: 5,060 lbf
Đứng đầu danh sách loại gỗ cứng nhất thế giới là Australian Buloke. Loại gỗ này phân bố ở Úc và có tên gọi khác là gỗ lim châu Úc, gỗ sồi bò.
Ảnh 1:Lát cắt gỗ Australian Buloke cứng nhất thế giớiTham khảo bảng để biết thêm thông tin về gỗ Australian Buloke:
Chiều cao | 9m - 15 m |
Đường kính | 3m - 6m |
Màu sắc | Tâm màu nâu đỏ, dát gỗ màu nâu vàng nhạt. |
Kết cấu | Kết cấu trung bình, sở hữu độ bóng tự nhiên tốt. |
Độ bền | Có khả năng chống chịu lại mọi tác động từ bên ngoài. |
Độ cứng | 5,060 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Không gây ra bất kỳ phản ứng nghiêm trọng ngoại trừ các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bụi gỗ |
Giá cả | Khai thác hạn chế nên khó tìm thấy giá bán |
Ứng dụng | Cán dao, ván sàn, đồ gỗ mỹ nghệ và các đồ vật tiện dụng. |
Gỗ Schinopsis brasiliensis - Độ cứng: 4,800 lbf
Gỗ Schinopsis brasiliensis đúng vị trí thứ 2 về độ cứng với 4,800 lbf. Loại gỗ này có nguồn gốc từ Brazil , Bolivia và Paraguay nhưng hiện tại đã trở thành đặc hữu của Brazil. Schinopsis brasiliensis được biết đến là một loài thực vật có hoa với nhiều cáci tên như Barauna, Quebracho, Chamacoco.
Gỗ cứng Schinopsis brasiliensis sống chủ yếu ở khu vực đất thấp, khô hạn như rừng khô hạn và thảo nguyên. Đặc biệt là ở những vùng đất đá vôi. Nguy cơ tuyệt chủng của loài cây này đang ở mức báo động mạnh.
Ảnh 2:Gỗ Schinopsis brasiliensis dùng để làm sàn cực kỳ đẹpTham khảo bảng dưới đây để biết thêm thông tin về gỗ Schinopsis brasiliensis:
Chiều cao | 10m - 12m |
Đường kính | 50cm - 60cm |
Màu sắc | Tâm màu nâu đỏ nhạt, dát gỗ màu trắng vàng. |
Kết cấu | Cực kỳ tốt |
Độ bền | có tác dụng mài mòn cao đối với các công cụ |
Độ cứng | 4,800 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Một loại trà làm từ mầm cây giúp ngăn chặn sự cuồng loạn |
Giá cả | |
Ứng dụng | sử dụng để làm hàng rào, cột điện báo, tà vẹt đường sắt, cầu gỗ, v.v., cũng như trong xây dựng, mộc nói chung, công việc tiện, |
Gỗ Teak (gỗ giá tỵ) - Độ cứng 4,740 lbf
Gỗ Teak hay còn gọi là gỗ tếch có tên khoa học là Tectona Grandis. Dù thuộc dòng gỗ cứng nhưng các thớ gỗ khá mềm. Có 2 loại chuyên dùng để làm sàn nhà đó là gỗ teak myanmar và gỗ teak lào.
Ảnh 3:Gỗ Teak với độ cứng 4,740 lbf thích hợp đẻ làm sàn nhà, ốp tườngTham khảo bảng để biết thêm thông tin về loại gỗ này:
Chiều cao | 30m – 40m |
Đường kính | 0,6m – 0,8m |
Màu sắc | Màu vàng sẫm hoặc vàng ngả nâu rất sang trọng |
Kết cấu | Dày dặn |
Độ bền | Có khả năng chống mối mọt rất tốt, mặc dù dễ bị côn trùng tấn công hơn các loại gỗ khác. |
Độ cứng | 4,740 lbf |
Mùi hương | Khi xẻ tươi phát ra mùi thơm như da thuộc |
Độc tính | Không gây ra bất kỳ phản ứng nghiêm trọng ngoại trừ các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bụi gỗ |
Giá cả | Giá cả không quá đắt chỉ ở mức trung bình cho một loại gỗ cứng ngoại nhập. |
Ứng dụng | Sử dụng để làm sàn nhà, ốp tường |
Gỗ Quebracho - Độ cứng 4.570 lbf
Cái tên Quebracho là từ ‘quebrar hacha’ của Tây Ban Nha mang nghĩa đen là máy cắt rìu. Còn tên khoa học của nó là Schinopsis spp. Gỗ được phân bố ở các rừng nhiệt đới Nam Mỹ, thuộc chi Schinopsis nặng và cứng nhất thế giới.
Ảnh 4: Màu của tâm và dát gỗ được phân chia rõ ràngTham khảo bảng để biết thêm thông tin về loại gỗ cứng nhất thế giới Quebracho:
Chiều cao | 9m - 15m |
Đường kính | 1m - 3m |
Màu sắc | Màu nâu nhạt vài vị trí có các vệt đen sẫm màu hơn |
Kết cấu | Kết cấu mịn, đồng đều, độ bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Có khả năng chống lại sự tấn công của các loại côn trùng Quá trình làm khô khá chậm, khi sấy có xu hướng bị nứt hoặc cong vênh |
Độ cứng | 4.570 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Gây kích ứng đường hô hấp đẫn đến tình trạng buồn nôn |
Giá cả | Là một loại gỗ hiếm khi có sẵn ở Hoa Kỳ cho nên giá cả năm ở tầm trunh bình đến cao |
Ứng dụng | Dùng để làm đồ trang trí nội thất, xây dựng hạng nặng, giao thoa đường sắt, cột hàng rào các vật thể quay khi xuất khẩu |
Gỗ Lignum Vitae - Độ cứng 4.390 lbf
Tên khoa học của Lignum Vitae là Guaiacum docinale, G. Sanctuarytum. Loại gỗ này được phân bố chủ yếu ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Thường thì Lignum Vitae được sử dụng cho vòng bi trục chân vịt trên tàu. Lượng dầu tự nhiên trên gỗ ung cấp khả năng tự bôi trơn giúp tăng khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
Ảnh 5: Gỗ Lignum Vitae sở hữu lượng dầu tự nhiên cực khủngTham khảo bảng để biết thêm thông tin về loại gỗ cứng Lignum Vitae:
Chiều cao | 6m - 10m |
Đường kính | 30cm - 60cm |
Màu sắc | Màu ô liu hoặc nâu xanh đậm gần như đen, đôi khi có màu đỏ.Gỗ càng có tuổi thì màu sắc càng tối dần đặc biệt là khi tiếp xúc nhiều với ánh sáng. |
Kết cấu | Kết cấu tốt, chứa hàm lượng dầu tự nhiên cao cho nên khi gỗ trần được đánh bóng sẽ rất mịn. |
Độ bền | Không bị ảnh hưởng bởi tác động mưa nắng ngoài trời Có khả năng chống lại sự phá hoại của côn trùng tấn công rất cao. |
Độ cứng | 4.390 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ, giống hương nước hoa. |
Độc tính | Gây kích ứng da |
Giá cả | Đây là loại gỗ nặng nhất trên thế giới nên giá thành củ nó cũng khá cao, thường được bán bằng đồng bảng Anh.¼ inch x 1-1/2 inch x 9 inch có giá khoảng $4.00 - $14.00 |
Ứng dụng | Tay cầm công cụ, vòng bi, ống lót, đầu vồ, bánh xe ròng rọc và các vật thể quay. |
Gỗ Gidgee - Độ cứng 4.270 lbf
Vị trí thứ 6 trong toplist những loại gỗ cứng nhất thế giới chắc chắn là Gidgee. Tên gọi khoa học của nó là Acacia Cambagei. Gidgee là loại gỗ dày đặc phát triển ở vùng hẻo lánh khô cằn của Queensland và Lãnh thổ phía Bắc.
Ảnh 6:Gỗ Gidgee với đường kính lát cắt thân cây lớn lên đến hơn 1mTìm hiểu thêm một vài thông tin hữu ích về gỗ Gỗ Gidgee:
Chiều cao | 6m - 12m |
Đường kính | Khoảng 1m |
Màu sắc | Nâu đỏ trung bình đến nâu sẫm |
Kết cấu | Dày đặc, mịn |
Độ bền | Độ bền cao |
Độ cứng | 4.270 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Không gây ra bất kỳ phản ứng nghiêm trọng ngoại trừ các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bụi gỗ |
Giá cả | 1 tấm 700mm x 150mm x 35mm có giá khoảng 50$ |
Ứng dụng | Làm hàng rào, sàn gỗ chống trầy xước, đồ nội thất, nhạc cụ và các tác phẩm thủ công |
Gỗ Rắn - Độ cứng 3.800 lbf
Gỗ Rắn có tên khoa học là Guianense Brosimum. Tên gọi độc đáo của nó bắt nguồn từ các đốm và vân trên thân gỗ nhìn giống như da một con rắn. Loại gỗ này phân bố chủ yếu ở các vùng ven biển phía đông bắc Nam Mỹ.
Ảnh 7: Một trong những loại gỗ cứng nhất thế giới có sự đặc biệt từ cái tên đến màu gỗTham khảo bảng để biết thêm thông tin về gỗ Rắn:
Chiều cao | 20m - 25m |
Đường kính | 15cm - 30cm |
Màu sắc | Thường có màu nâu đỏ với các mảng nâu hoặc đen tương phản. Cây càng nhiều năm tuổi thì màu sắc càng tối |
Kết cấu | Kết cấu dày đặc có độ bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Tuổi thọ sử dụng lâu. có khả năng chống lại sự tấn công của côn trùng |
Độ cứng | 3.800 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ, dễ chịu |
Độc tính | Một số thành phần trong gỗ gây kích ứng nhẹ lên da và đường hô hấp |
Giá cả | Khoảng $10.00 – $50.00/Kg |
Ứng dụng | Sử dụng để làm Inlay, cung violon, veneer, tay cầm công cụ và đồ trang trí nội thất |
Gỗ Vera - Độ cứng 3.710 lbf
Tên khoa học của gỗ Vera là Bulnesia arborea, Bulnesia sarmientoi. So sánh loại gỗ này với gỗ Lignum Vitae thì nó có nhiều điểm khá giống nhau. Vera được phân loại sinh học thuộc họ Zygophyllaceae và phân bố chủ yếu ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ.
Ảnh 8: Gỗ Vera cứng, nặng, nhiều dầu, có hoa văn hạt và có lông với màu ô liu nâu rất ấn tượngĐiểm qua một số thông tin chi tiết về Vera - một trong những loại gỗ cứng nhất thế giới:
Chiều cao | 12m - 15m |
Đường kính | 30cm - 60cm |
Màu sắc | Màu ô liu vàng nhạt đến xanh lá cây hoặc nâu sẫm đến gần như đen.Màu sắc sẽ tối hơn khi cây có tuổi thọ cao và tiếp xúc nhiều với ánh sáng mặt trời. |
Kết cấu | Kết cấu mịn, độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Chịu được mọi sự tác động của môi trường tự nhiên, tồn tại mãi với thời gian khi tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.Chống được sự tàn phá của côn trùng. |
Độ cứng | 3.710 lbf |
Mùi hương | Mùi thơm nhẹ, dễ chịu giống như nước hoa rất đặc biệt. |
Độc tính | Mùn cưa gây ra hiện tượng hắt hơi liên tục. |
Giá cả | Từ $1,290- $1,295/m3 |
Ứng dụng | Tay cầm công cụ, vòng bi, ống lót, đóng thuyền, bánh xe ròng rọc, đầu vồ, công trình nặng và xoay vật thể. |
Gỗ Lạc Đà - Độ cứng 3.680 lbf
Gỗ Lạc đà hay còn được gọi với cái tên là gỗ Hươu cao cổ gai, phân bố ở Nam Phi. Trước đây, loại gỗ này được đặt trong chi A. erioloba. Tuy nhiên, vào giữa những năm 2000, chi lớn được chia thành năm chi riêng biệt. Cho nên gần như tất cả các loài châu Phi được phân loại lại thành chi Vachellia hoặc Senegalia.
Ảnh 9: Tên khoa học của gỗ Lạc Đà là Vachellia eriolobaTham khảo bảng dưới để cập nhật thêm thông tin về gỗ Lạc Đà:
Chiều cao | 9m - 15m |
Đường kính | 30 cm - 60cm |
Màu sắc | Màu nâu đỏ sẫm, gỗ sưa sẽ có màu vàng. |
Kết cấu | Vừa phải |
Độ bền | Tuổi thọ sử dựng lâu dài, có khả năng chống côn trùng tốt. |
Độ cứng | 3.680 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Không gây ra bất kỳ phản ứng nghiêm trọng ngoại trừ các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bụi gỗ |
Giá cả | Giá thành cao |
Ứng dụng | Trụ hàng rào, củi, vật thể xoay và nội thất trang trí. |
Gỗ Đen Châu Phi - Độ cứng 3.670 lbf
Gỗ đen châu Phi có tên khoa học là Dalbergia melanoxylon. Để đạt điều kiện là gỗ mun nguyên bản, thì loại gỗ này đã được nhập khẩu và sử dụng ở Ai Cập cổ đại từ hàng ngàn năm trước.
Ảnh 10: Xét về mặt kỹ thuật gỗ đen châu Phi thuộc chi Rosewood (Dalbergia)Tham khảo bảng để biết thêm thông tin chi tiết về gỗ đen châu Phi:
Chiều cao | 6m - 9m |
Đường kính | 0,6m - 1m |
Màu sắc | Ở giữa sẽ có màu đen, thỉnh thoảng có màu nâu sẫm hoặc màu tía.Bên ngoài được bọc lớp gỗ màu vàng nhạt, mỏng và có rành giới rõ ràng với phần màu sẫm |
Kết cấu | Tốt, độ bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Bền theo thời gian, có khả năng chống chuyển động và cong vênh Chống côn trùng, sâu đục vừa phải. |
Độ cứng | 3.670 lbf |
Mùi hương | Mùi hương nhẹ. |
Độc tính | Gây kích ứng nhẹ lên mắt, da và hô hấp. |
Giá cả | $10,000/kg |
Ứng dụng | Làm các loại nhạc cụ như clarinet, guitar,... các vật thể quay và tay cầm công cụ. |
Gỗ Lim Đen - Độ cứng 3.660 lbf
Gỗ Lim Đen không chỉ là một trong những loại gỗ cứng nhất thế giới mà nó còn rất nặng. Gỗ lim đen được xếp vào danh sách các loại gỗ nặng nhất Hoa Kỳ và trên trái đất. Theo thông tin cập nhật mới nhất thì hiện nay nó phân bố chủ yếu ở Nam Florida, Caribbean và Trung Mỹ.
Ảnh 11: Gỗ Lim Đen có tên khoa học Krugiodendron ferreumThông tin chi tiết về gỗ Lin Đen cứng và nặng nhất thế giới:
Chiều cao | 6m - 9m |
Đường kính | 20cm - 30cm |
Màu sắc | Đỏ, cam, violet và nâu.Nhựa gỗ màu trắng vàng nhạt có rành giới phân chia rõ ràng từ gỗ tâm. |
Kết cấu | Gỗ mịn, độ bóng tự nhiên cao. |
Độ bền | Có khả năng chống lại sự phá hoại của sâu và mối mọt tốt. |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Không có |
Độc tính | Không gây ra bất kỳ phản ứng nghiêm trọng ngoại trừ các rủi ro sức khỏe tiêu chuẩn liên quan đến bụi gỗ |
Giá cả | Gỗ lim đen không được bán thương mại nên chỉ dùng để phục vụ cho sở thích hoặc đặc sản trong phạm vi tự nhiên của nó. |
Ứng dụng | Củi, veneer, sản phẩm thể nhỏ. |
Gỗ Katalox - Độ cứng 3.660 lbf
Gỗ Katalox được phân bố ở Nam Mexico, Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Tên khoa học của nó là Swartzia spp. (S. cubensis). Với đặc tính đặc biệt, màu tối của Katalox có thể thay thế cho các loại gỗ mun. Ngoài ra, nhiều người có biết nó với cái tên là gỗ Hoàng gia Mexico. Tuy nhiê, về bản chất nó không phải là một loại gỗ mun thực sự thuộc chi Diospyros.
Ảnh 12: Gỗ Katalox- một trong những loại gỗ cứng nhất thế giớiTham khảo bảng để biết thêm thông tin về loại gỗ cứng nhất thế giới Katalox:
Chiều cao | 30m - 40m |
Đường kính | 0,6m - 1,2m |
Màu sắc | Nâu đỏ sẫm đến gần như đen, đôi lúc có màu tím. |
Kết cấu | Tốt |
Độ bền | Tùy loài mà có độ bền khác nhau nhau Có khả năng chống chịu sâu và mối mọt cao, dù nó dễ bị sâu đục thân. Xem thêm: Bão số 9 có thể là cơn bão số 9 năm 2020 ), bão số 9 càn quét, hơn 56 |
Độ cứng | 3.660 lbf |
Mùi hương | Mùi rất nhạt |
Độc tính | Gây kích ứng đường hô hấp đối với một số người đề kháng yếu |
Giá cả | Tấm 2 inch x 2 inch x 18 inch khoảng $15.00 |
Ứng dụng | Inlay, đồ nội thất cao cấp, sàn gỗ, ốp tường, ốp trần, guitar và các mặt hàng nhỏ khác. |
Trên đây là top 12 loại gỗ cứng nhất thế giới chúng tôi đã thu thập được. Như các bạn thấy, mỗi loại gỗ đều mang một số đặc điểm riêng rất nổi bật. Nếu bạn đang có kế hoạch thi công sàn gỗ cho ngôi nhà của mình thì có thể tìm hiểu 1 trong các loại gỗ tự nhiên trên nhé!