Giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh luôn là đề tài quen thuộc từ chương trình THCS, THPT, nhưng không phải ai cũng đủ vốn từ vựng và ý tưởng để thể hiện cảm xúc của mình. Để có một bài giới thiệu đơn giản nhưng vẫn để lại ấn tượng cho người nghe, IELTS Fighter tổng hợp chi tiết các bước giúp bạn có thể tự tin chia sẻ về tổ ấm của mình bằng tiếng Anh với mọi người nhé.

Bạn đang xem: Giới thiệu về gia đình mình

1. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Điều trước tiên và quan trọng nhất để có một bài giới thiệu hay thì bắt buộc phải có vốn từ vựng. Khi có trong tay bộ từ vựng này rồi bạn sẽ học thêm các cụm từ để tạo nên sự liên kết, phong phú ngôn từ trong bài viết của mình.

Từ vựng mối quan hệ trong gia đình

- Parents: bố mẹ, phụ huynh

- Mother: mẹ

- Father: bố

- Sibling: anh (chị, em) ruột

- Brother: anh, em trai

- Sister: chị, em gái

- Only child: con một

- Aunt: cô, dì, bác (nữ)

- Uncle: chú, bác, cậu (nam)

- Daughter: con gái

- Son: con trai

- First cousin: anh em họ gần nhất

- Niece: cháu gái (con của anh chị em)

- Nephew: cháu trai (con của anh chị em ruột)

- Grandparents: ông bà

- Grandmother: bà

- Grandfather: ông

- Grandchildren: các cháu

- Granddaughter: cháu gái

- Grandson: cháu trai

- Great-aunt: bà trẻ (chị, em gái của ông, bà)

- Great-uncle: anh em trai của ông bà

- Great-niece: cháu gái (của cụ)

- Great-nephew: cháu trai (của cụ)

- Great-grandmother: cụ bà (mẹ của ông bà)

- Great-grandfather: cụ ông (bố của ông bà)

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

- Nuclear family: Gia đình hạt nhân

- Extended family: Đại gia đình

- Single parent: Bố/mẹ đơn thân

- Only child: Con một

Từ vựng quan hệ của gia đình nhà chồng hay nhà vợ

- Mother-in-law: mẹ chồng (mẹ vợ)

- Father-in-law: bố chồng (bố vợ)

- Brother-in-law: anh(em rể), anh(em) vợ

- Sister-in-law: chị (em) dâu, chị (em) vợ

- Daughter-in-law: con dâu

- Son-in-law: con rể

Xem chi tiết: 54 từ vựng tiếng Anh về gia đình (Family Vocabulary) có phát âm

Ngoài những từ cơ bản trên, bạn có thể tham khảo những từ vựng nâng cao hơn để sử dụng trong bài thi IELTS:

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình

Chỉ học những từ vựng về mối quan hệ trong gia đình thôi là chưa đủ, bạn cần học các cụm từ để miêu tả một cách linh hoạt và sống động cuộc sống trong gia đình của bạn nữa.

- Family structure/ Family pattern: cấu trúc/ kết cấu gia đình

- close-knit family: gia đình có quan hệ khăng khít

- Family background: nền tảng/ hoàn cảnh gia đình

- Family bond: sự gắn kết/ tình cảm gia đình

- Parent-child relationship: quan hệ cha mẹ và con

- Stay-at-home parent/ stay-at-home dad/ stay-at-home mom: bố/ mẹ ở nhà chăm lo việc nhà

- The primary breadwinner: trụ cột chính (trong gia đình)

- To bring up/ raise/ nurture children: Nuôi nấng/ chăm sóc con

- To engage in screen-time activities: tham gia những hoạt động “màn hình”

- To lack of parental support: thiếu sự hỗ trợ/ ủng hộ từ cha mẹ

- To negatively affect children’s long-term mental health: ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻ

- To pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con

- To strengthen/ Weaken family relationships/ family bonds: củng cố/ làm suy yếu tình cảm gia đình

- To take more family trips: tổ chức nhiều chuyến đi cùng gia đình hơn

- balance between family and clerical work: Cân bằng giữa gia đình và công việc văn phòng

- Parental care and attention: sự chăm lo từ bố mẹ

- Immediate family: gia đình ruột thịt

- Emotional distress: rối loạn tâm lý

- To follow a path towards criminal behaviors: sa vào con đường của những hành vi tội lỗi

- Hardly make time for one’s family: hầu như không dành thời gian cho gia đình

- Devote an increasing/a huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc

3. Cách viết đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh

Để bài giới thiệu về gia đình của mình được rõ ràng, rành mạch và đủ ý chúng ta cần xây dựng một bố cục cụ thể.Thường thì bố cục chung của đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh gồm:

Câu mở đầu
Nội dung chính
Câu kết đoạn

Với câu mở đầu thường sẽ giới thiệu khái quát về bản thân, gia đình.Ví dụ như số lượng thành viên là bao nhiêu, bao gồm những ai,...Sau khi giới thiệu về thành viên trong gia đình thì tiếp theo là miêu tả chi tiết hơn về từng thành viên như:

- Kể tên nghề nghiệp/ tuổi tác của các thành viên trong gia đình

- Kể về tính cách/ sở thích của các thành viên trong gia đình

- Sự gắn kết, tình yêu thương mà gia đình dành cho nhau.

- Những kỷ niệm đáng nhớ nhất về gia đình

Và cuối cùng câu kết thường được thực hiện bằng cách viết lại câu chủ đề theo một dạng khác.Có thể nêu cảm nhận của bản thân về gia đình, về tình cảm mà bạn dành cho họ.

4. Đoạn văn tiếng Anh về gia đình có dịch

Tiếng Anh

As a traditional family in Vietnam, I have a big one. My family has 5 members, including Mom, Dad, Grandma, sister, and me. My mom’s name is Giang. She has long hair and black eyes. She is a teacher. My Dad’s name is Trung. He is tall and very strong. His job is doctor. For me, my mom is the most beautiful woman, and my dad is the most wonderful man. And my grandma’s name is Tam. She is 80 years old. Besides, another woman who I love so much is my sister. Her name is Linh. She is 26 years old, and she is a beautiful woman like Mom. Now, she is living in Ha Noi capital, because of her jobs. I really love my family, and I hope that we are always together anyway.Tiếng Việt

Giống như những gia đình truyền thống khác ở Việt Nam. Tôi cũng có một gia đình lớn. Gia đình tôi có 5 thành viên, bao gồm bố, mẹ, bà nội, chị gái và tôi. Mẹ tôi tên là Giang. Mẹ có mái tóc dài và đôi mắt đen. Mẹ là một giáo viên. Bố tôi tên là Trung. Bố cao và rất khỏe mạnh. Công việc của bố là một bác sĩ. Đối với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất, còn bố là người đàn ông tuyệt vời nhất. Bà nội tôi tên là Tám. Năm nay bà 80 tuổi. Ngoài ra, một người phụ nữ khác mà tôi rất yêu quý, đó chính là chị gái tôi. Chị tên là Linh, chị 26 tuổi, và là một người phụ nữ xinh đẹp như mẹ. Hiện tại, chị sống ở thủ đô Hà Nội để làm việc. tôi thực sự rất yêu quý gia đình mình, và tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ luôn luôn bên nhau cho dù thế nào đi nữa.

Bên cạnh từ vựng là các câu trúc cần có trong bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh:

5. Bài viết tiếng Anh giới thiệu gia đình hoàn chỉnh

Nếu như đoạn văn không có “đất” để bạn thể hiện nhiều cảm xúc của mình thì khi viết bài văn, bạn có thể thể hiện được nhiều hơn vốn từ vựng, cảm xúc của mình trong bài viết.

Cũng giống như khi viết một bài văn trong tiếng Việt, bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh cũng phải đầy đủ: Mở bài, Thân bài và Kết bài.

Trong phần mở đầu của bài văn, bạn có thể dẫn dắt người nghe bằng một câu chuyện, kỷ niệm đáng nhớ của gia đình để thu hút, tạo cho họ cảm giác hồi hộp, hấp dẫn.

Ví dụ:

“No one can’t meet a family like mine’s. My family is well diversified. Every family member plays an important role in all my family’s lives.”

(Không ai có thể gặp một gia đình nào đó giống như gia đình tôi ở bất cứ đâu. Gia đình tôi phân hóa rất đa dạng. Mỗi thành viên trong gia đình đều đóng một vai trò quan trọng riêng biệt trong cuộc sống.)

Phần thân bài:

Có thể áp dụng những nội dung chính trong “ Cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh” để người nghe có cái nhìn tổng quan về quy mô gia đình bạn cũng như độ tuổi, tính cách, nghề nghiệp của từng thành viên trong gia đình bạn.

Lưu ý, không cần quá chi tiết trong phần này để tránh lan man không cần thiết mà chỉ tập trung vào những điểm thú vị, dễ nhớ cho người nghe.

Những cấu trúc thường sử dụng trong thân bài như:

- There are ...people in my family: ….Có...người trong gia đình tôi

- My family has...people. Gia đình tôi có...người

- We are a big/small family of…..Chúng tôi là 1 gia đình lớn/nhỏ gồm...thành viên

- I am the only child….Tôi là con một

- I don’t have any siblings. I would have liked a sister ... Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái

- My father is a 45-year-old engineer. He spends most of his time in the building sites. That’s why he has a tanned skin.

(Bố tôi là một kỹ sư 45 tuổi. Ông ấy dành phần lớn thời gian của mìn xây dựng các công trình. Đó là lý do vì sao ông ấy có một làn da rám nắng.)

- My mother is a great woman who has always taken very good care of my brother and me.

(Mẹ tôi là một người phụ nữ tuyệt vời, người luôn chăm sóc tôi và anh tôi rất chu đáo.)

Phần kết bài là nơi mà bạn có thể thể hiện suy nghĩ, tình cảm cũng như mong muốn của mình đến với gia đình. Nêu lý do tại sao bạn lại yêu thương, gắn kết với gia đình đến vậy.

Ví dụ:

The family is the closest and most loved people. This is where I start my life journey. My family shape me and helps me grow to achieve meaningful goals throughout my life.

(Gia đình là những người gần gũi và yêu thương nhất. Đây là nơi tôi bắt đầu hành trình cuộc sống của mình. Gia đình đã tạo nên tôi và giúp tôi khôn lớn, đạt được những thành công đáng quý của cuộc đời.)

Và đây là một bài viết giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh hoàn chỉnh ngắn gọn nhưng đầy ấn tượng để bạn tham khảo.

No one can’t meet a family like mine’s. My family is well diversified. Every family member plays an important role in all my family’s lives.I live in Hanoi with my small family, and there are four of us living together.

I have a little sister who is much younger than me. I am now 18, and she is only 12. Her height is just under my shoulders a little bit, and I am sure that she will be much taller than me in the future. My high school and her secondary school are just 20m from each other, so I have the mission to take her to school and pick her up after class.

My mother is a manager of the Human Resources Department of a computer company. She is tall but a little bit chubby, and she has a rather round face that make her look younger than her real age. She is always busy with her work, so we rarely have time to play with her. Sometimes she has to go on a business trip, so there are just three of us take care of each other.

My father is an comic artist, so most of the time he just stays at home to finish his work. He is a thin man with messy black hair, and he has a big pair of glasses on his face. He is funny and always has some jokes that make the whole family laugh. His drawings are beautiful, and he is also a good cook. He takes a very good care of the house since my mother does not have much time, and his food are both delicious and eye – catching.

I love the weekend because it is the only time that my family gathers together. I know my parents have to work hard to support the family, so I will always try my best to be a good daughter and student to make them proud.

Để viết một bài văn bằng tiếng Anh giới thiệu về gia đình một cách chân thật và gần gũi nhất thì ngoài sử dụng các từ, cụm từ tiếng Anh thành thạo thì bạn phải dùng cả trái tim để viết nó. Hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu đơn thuần về những thành viên trong gia đình mà có thể áp dụng vào những bài TOEIC/IELTS Writing chuyên sâu hơn nữa về Topic “Family”.

Viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 là chủ đề rất thông dụng đối với các bé tuy nhiên nhiều bé vẫn còn lúng túng. Vì vậy, trong bài viết này, hueni.edu.vn sẽ giới thiệu cấu trúc đoạn văn kể về gia đình kèm bộ từ vựng phong phú để con sử dụng. Ngoài ra, một số đoạn văn mẫu chia sẻ trong bài cũng sẽ giúp con có thêm nhiều ý tưởng.


*

Một đoạn văn kể về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 hay và tốt cần có đầy đủ 3 phần: Mở bài, thân bài và kết bài với các nội dung gợi ý như sau:

Mở bài: Giới thiệu khái quát về gia đình của mình

Gia đình mình có những ai

Gia đình mình có đặc điểm gì? (là một gia đình lớn, nhỏ, ít - nhiều thành viên, vui vẻ, hạnh phúc…)

Bạn là thành viên thứ mấy?

Thân bài: Mô tả những thành viên trong gia đình

Mô tả về ngoại hình: Bao gồm mái tóc, chiều cao, trông dễ thương, xinh đẹp, dịu dàng hay điềm tĩnh…

Mô tả về nghề nghiệp: Bố mẹ hay ông bà làm gì? Làm ở đâu? (VD: My mother is a teacher at primary school, she teaches English. Everyday she wakes up at 6:00 am, prepares breakfast for my family and then she goes to school.)

Mô tả về tính cách thành viên: Các thành viên có đặc điểm gì nổi bật? Như đáng yêu, dũng cảm, ân cần, quan tâm, nóng tính…

Kết bài: Nêu cảm nhận của bạn về gia đình mình

Bạn có yêu gia đình mình không? Và tại sao?

Có thể bạn quan tâm: Cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh lớp 3 (thực hành nhớ ngay)

Bộ từ vựng viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 thông dụng

*
Khi đã có dàn ý ở trên rồi, bây giờ bé hãy tham khảo thêm bộ từ vựng dưới, chọn ra các từ phù hợp rồi đưa vào bài viết của mình nhé.

Danh từ về thành viên trong gia đình

Family members: Các thành viên trong gia đình
Grandfather: Ông
Father/ dad: Bố
Grandmother: Bà
Mother/ mom: Mẹ
Brother: Anh/em trai
Sister: Chị/em gái
Baby: Em bé

Tính từ mô tả tính cách

Patient: Kiên nhẫn
Hard-working: Chăm chỉ
Reliable: Đáng tin cậy
Charming: Duyên dáng
Generous: Hào phóng
Funny: Thú vị
Naughty: Nghịch
Good: Ngoan
Young: Trẻ
Calm: Điềm đạm
Brave: Dũng cảm
Polite: Lịch sự
Pretty: Xinh đẹp
Cute: Dễ thương

Tính từ mô tả ngoại hình

Black: Đen
Straight hair: Tóc thẳng
Curly hair: Tóc xoăn
Long: Dài
Short: Ngắn, thấp
Tall: Cao
Medium-height: Trung bình
Fat: Béo
Thin: Gầy
Skinny: Gầy
Slender: Mảnh khảnh
Chuppy: Mập mạp

Danh từ về nghề nghiệp

Teacher: Giáo viên
Dentist: Nha sĩ
Chef: Đầu bếp
Doctor: Bác sĩ
Pilot: Phi công
Factory worker: Công nhân
Nurse: Y tá
Engineer: Kỹ sư
Driver: Lái xe
Artist: Nghệ sĩ
Baker: Thợ làm bánh

Bí kíp giúp trẻ viết bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh dễ dàng:

10 bài mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (Có dịch)

Nhằm giúp bé hiểu rõ cấu trúc đoạn văn viết về gia đình bằng tiếng Anh, hueni.edu.vn sẽ chia sẻ một số bài mẫu miêu tả gia đình hay nhất kèm lời dịch để con có thêm ý tưởng cho bài của mình.

Bài mẫu về gia đình nói chung

*

Bài 1

I love my family. My family has 5 members. Me, my sister, my brother, my mom, and my dad. We are a happy family. I have one elder sister and one younger brother.

My father is a businessman and my mother is a housewife. I have one grandfather and grandmother. My grandfather tells me many stories. They are very good stories to hear. I always wait for holidays to visit them in the village with my parents.

Dịch:

Tôi yêu gia đình của tôi. Gia đình tôi có 5 thành viên. Tôi, em gái tôi, anh trai tôi, mẹ tôi và bố tôi. Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc. Tôi có một chị gái và một em trai. Cha tôi là một doanh nhân và mẹ tôi là một bà nội trợ. Tôi có một ông và bà. Ông tôi kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện. Đó là những câu chuyện rất hay. Tôi luôn chờ đợi những ngày nghỉ để thăm ông bà trong làng với cha mẹ tôi.

Bài 2

My family is not very big. I have a father and a mother. My father"s name is Ivan. He is 45 years old. My mother"s name is Eva. She is 40 years old. I"m the eldest child in our family, so I have a younger brother and sister. My brother"s name is Arthur. He is 10 years old. My sister"s name is Helen. She is 6 years old. I love my family very much.

Gia đình tôi không lớn lắm. Tôi có cha và mẹ tôi. Cha tôi tên là Ivan. Ông ấy 45 tuổi. Mẹ tôi tên là Eva. Bà ấy 40 tuổi. Tôi là con lớn nhất trong gia đình chúng tôi, vì vậy tôi có một em trai và em gái. Anh trai tôi tên là Arthur. Anh ấy 10 tuổi. Em gái tôi tên là Helen. Cô ấy 6 tuổi. Tôi rât yêu gia đinh của tôi.

Bài 3: Viết về gia đình bằng tiếng Anh

I have a big family. There are 8 people in it. I have two brothers and three sisters. My parents are very nice and good-looking. My mum looks beautiful whatever she wears. She has a lot of friends because she is very friendly and easy-going. My dad is the most hard-working man I have ever seen in my life. He is always busy doing his job, but he never complains about it. I love my family.

Dịch:

Tôi có một gia đình lớn. Có 8 người trong đó.Tôi có hai anh trai và ba chị gái. Bố mẹ tôi rất dễ thương và ưa nhìn. Mẹ tôi mặc gì cũng đẹp. Bà ấy có rất nhiều bạn bè vì mẹ rất thân thiện và dễ gần. Bố tôi là người đàn ông làm việc chăm chỉ nhất mà tôi từng thấy trong đời. Ông ấy luôn bận rộn với công việc của mình, nhưng ông ấy không bao giờ phàn nàn về nó. Tôi yêu gia đình của tôi.


Cùng con GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT TRONG 2 THÁNG với chương trình học chuẩn Quốc tế


5 cách học tiếng Anh online lớp 3 tại nhà hiệu quả


Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, dễ học cho bé


Bài 4

I have a very happy family. There are four people in my family. They are my father, my mother, my brother and I. My father is a policeman. My mother is a teacher in elementary school. She teaches English at a school near her house so she always goes home early. My brother and I go to the same school. My brother and I study hard because we want to make our parents proud of us. We love our parents very much and they also love us very much, too.

Dịch:

Tôi có một gia đình rất hạnh phúc. Có bốn người trong gia đình tôi. Họ là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Bố tôi là một cảnh sát. Mẹ tôi là giáo viên dạy tiểu học. Mẹ dạy tiếng Anh ở một trường gần nhà nên luôn đi sớm về muộn. Tôi và anh trai học cùng trường. Anh trai tôi và tôi học tập chăm chỉ vì chúng tôi muốn làm cho cha mẹ của chúng tôi tự hào về chúng tôi. Chúng tôi yêu cha mẹ của chúng tôi rất nhiều và họ cũng rất yêu chúng tôi.

Bài 5

I have a happy family. There are four people in my family. They are my father, my mother, my brother and me. My father is a doctor. He is very kind to the patients. He wears glasses and he has short hair.

My mother is a Chinese teacher. She teaches us Chinese in school and she always tells us stories from history at home. She likes reading books. She looks young for her age.

My brother isn"t tall but he"s very handsome! He"s good at sports and dancing! He is my best friend!

I"m the youngest one in my family! I"m good at drawing, singing, and dancing! I love my family so much!

Dịch:

Tôi có một gia đình hạnh phúc. Có bốn người trong gia đình tôi. Họ là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Bố tôi là một bác sĩ. Ông ấy rất tốt với bệnh nhân. Ông ấy đeo kính và để tóc ngắn. Mẹ tôi là giáo viên dạy tiếng Trung. Bà ấy dạy chúng tôi tiếng Trung ở trường và bà ấy luôn kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện lịch sử ở nhà. Bà ấy thích đọc sách. Mẹ trông trẻ so với tuổi của mình. Anh trai tôi không cao nhưng anh ấy rất đẹp trai! Anh ấy giỏi thể thao và khiêu vũ! Anh ấy là bạn thân nhất của tôi! Tôi là con út trong gia đình! Tôi giỏi vẽ, hát và nhảy! Tôi rất yêu gia đình của mình.

Bài mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh: Giới thiệu về mẹ

*

My Mom is my best friend. My Mom always helps me when I am in trouble. She teaches me about everything, she encourages me to overcome all my difficulties, and she helps me to have good values. She takes care of me when I am sick and gives me advice about growing up.

I love my mom so much that I want to talk about her with everyone. My mom is the best mom I can imagine. She is beautiful and very kind. My mom always cooks delicious food for our family. She likes to watch TV and go shopping with us on weekends. My Mom is the most important person in my life.

Dịch:

Mẹ tôi là người bạn tốt nhất của tôi. Mẹ tôi luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Bà ấy dạy tôi về mọi thứ, mẹ động viên tôi vượt qua mọi khó khăn, giúp tôi có những giá trị tốt đẹp. Mẹ chăm sóc tôi khi tôi ốm và cho tôi những lời khuyên để tôi trưởng thành. Tôi yêu mẹ tôi rất nhiều và tôi muốn nói về mẹ với mọi người. Mẹ tôi là người mẹ tuyệt vời nhất mà tôi có thể tưởng tượng. Cô ấy xinh đẹp và rất tốt bụng. Mẹ tôi luôn nấu những món ăn ngon cho gia đình chúng tôi. Cô ấy thích xem TV và đi mua sắm với chúng tôi vào cuối tuần. Mẹ tôi là người quan trọng nhất trong cuộc đời tôi.

Bài mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh: Viết về bố

*

My dad is an excellent person. He is a very hard-working person. He is very intelligent. He has a very good sense of humor and also knows how to take care of us. He doesn"t get angry easily, but if he gets angry, he will be the angriest person on this earth.

My father is my best friend, who I can share anything with.

My dad loves me very much and I love him too!

Dịch:

Bố tôi là một người xuất sắc. Ông ấy là một người làm việc rất chăm chỉ. Ông ấy rất thông minh. Bố cũng rất hài hước và cũng rất biết cách chăm sóc chúng tôi. Bố không dễ nổi nóng, nhưng nếu ông ấy nổi giận, ông ấy sẽ là người nổi giận nhất trên trái đất này. Bố là người bạn tốt nhất của tôi, là người mà tôi có thể chia sẻ bất cứ điều gì. Bố tôi rất yêu tôi và tôi cũng yêu ông ấy!

Bài mẫu viết về ông bà bằng tiếng Anh

*

My grandfather is a farmer. He lives in a village. My grandfather is an old man. He is sixty years old. However, his body is very strong and healthy. He has a long white beard. My grandfather is a very helpful person. He helps the poor of the village with money, grain and clothes. His advice is always good for us because he has spent a long life on this earth. My grandfather loves nature and does not like to live in cities where there are many types of pollution.

Dịch:

Ông tôi là một nông dân. Ông đang sống trong một ngôi làng. Ông tôi đã lớn tuổi. Ông đã sáu mươi tuổi. Tuy nhiên trông ông vẫn rất khỏe mạnh. Ông có bộ râu dài màu trắng. Ông tôi là một người hay giúp đỡ người khác. Ông giúp đỡ những người nghèo trong làng bằng tiền, thóc và quần áo. Lời khuyên của ông luôn tốt cho chúng tôi vì ông đã trải qua quãng đời rất dài. Ông tôi yêu thiên nhiên và không thích sống ở những thành phố có nhiều sự ô nhiễm.

Bài mẫu tiếng Anh viết về anh/em trai

*

My brother is a little boy. He is younger than me. He is only three years old. He is very lovely, whenever I look at him I feel very happy. He has two big eyes, a small nose, and a small mouth. He has medium-length straight black hair. My brother wears glasses because he needs to wear them for his vision, he is so cute in his glasses though. He loves to eat ice cream and chocolate, he also likes playing with toys or watching TV shows or cartoons on TV.

Dịch:

Em trai tôi là một cậu bé. Em ấy nhỏ hơn tôi. Em mới được ba tuổi. Em tôi rất đáng yêu, bất cứ khi nào tôi nhìn em ấy tôi cảm thấy rất hạnh phúc. Em có hai mắt to, mũi nhỏ và miệng nhỏ. Mái tóc em màu đen thẳng dài vừa phải. Em trai tôi đeo kính vì em ấy bị cận, mặc dù vậy em ấy trông rất dễ thương khi đeo kính. Em tôi thích ăn kem và sô cô la, em cũng thích chơi với đồ chơi hoặc xem các chương trình truyền hình hoặc phim hoạt hình trên TV.

Bài mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh: Giới thiệu chị/em gái

My sister is very young. She is only four years old. Her name is Tun Tun. She goes to school with me. My sister likes us all. She loves to play with dolls. She has a doll and a doll house of her own. She plays with them all day long. My sister is very fond of sweets, cakes, and chocolates. But she doesn"t like to eat fish and meat. My sister is very naughty at times. We love her very much.

Dịch:

Em gái tôi còn rất nhỏ. Em mới được bốn tuổi. Tên em là Tun Tun. Em đi học cùng với tôi. Em gái tôi thích tất cả chúng tôi. Em thích chơi với búp bê. Em có một con búp bê và một ngôi nhà búp bê của riêng mình. Em chơi với chúng cả ngày. Em gái tôi rất thích đồ ngọt, bánh ngọt và socola. Nhưng em ấy không thích ăn cá và thịt. Em gái tôi nhiều lúc rất nghịch ngợm. Chúng tôi yêu em ấy rất nhiều.

Lời kết

Qua bài viết trên, hueni.edu.vn mong rằng các bài viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp ích thật nhiều cho các bé. Ba mẹ hãy cùng giúp bé hoàn thiện một bài viết tiếng Anh thật hay nhé. Ngoài ra, bé có thể tìm học thêm về chủ đề gia đình tại hay hueni.edu.vn Stories. Chúc bé có những bài học thú vị và hiệu quả.

VUI HỌC HIỆU QUẢ - NHẬN QUÀ HẤP DẪN

Giúp con GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT TRONG 2 THÁNG với chương trình chuẩn Quốc tế cùng hueni.edu.vn Stories.

Xem thêm: Lưu Bút Là Gì? Cách Ghi Lưu Bút Ấn Tượng Nhất Cách Viết Lưu Bút Hay Và Ấn Tượng

Đặc biệt!! Tặng ngay suất học hueni.edu.vn Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học vui, ba mẹ đồng hành hiệu quả.